--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lung linh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lung linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung linh
+
như long lanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung linh"
Những từ có chứa
"lung linh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shimmer
flicker
desultory
blink
rummage
flickering
hurry-scurry
muddle
wild
star-dust
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
lung linh
:
như long lanh
+
bất tận
:
Unendingnhững dòng người bất tậnunending flows of peopleniềm vui bất tậnunending joy